Có 3 kết quả:

流丽 liú lì ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˋ流利 liú lì ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˋ流麗 liú lì ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) smooth and ornate
(2) flowing (style etc)

Bình luận 0

liú lì ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

fluent

Bình luận 0