Có 3 kết quả:
流丽 liú lì ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˋ • 流利 liú lì ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˋ • 流麗 liú lì ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth and ornate
(2) flowing (style etc)
(2) flowing (style etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fluent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smooth and ornate
(2) flowing (style etc)
(2) flowing (style etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0